Tham khảo Tước hiệu và tôn xưng của nhà Triều Tiên

  1. Ian Mladjov. “KOREA (HANGUK/JOSEON)” (pdf). University of Michigan. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.
  2. “Rediscovering aesthetics of Jongmyo Shrine”. Korea Times. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  3. “Korea: Notes”. archontology.org. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.
  4. “조선시대 국왕호칭의 종류와 의미 The Kinds and Meaning of King's Name in the Chosun Dynasty”. 역사와경계 (bằng tiếng English và Korean). NRF (52): 46–67. 2004. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. 1 2 “왕” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. “주상” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. “나랏님” (bằng tiếng Korean). Daum Dictionary. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. “국왕” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. “금상” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. “상감” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. “대전” (bằng tiếng Korean). Britannica Korea. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. The king used to address himself this way. “과인” (bằng tiếng Korean). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. “상왕” (bằng tiếng Korean). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. 1 2 “태상왕” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. “선대왕” (bằng tiếng Korean). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. “대왕” (bằng tiếng Korean và English). Daum Dictionary. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. “왕비” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. “중전” (bằng tiếng Korean). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. “대비” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. 1 2 “대비”. namu.wiki.
  21. “왕대비” (bằng tiếng English). National Institute of Korean History. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. “대왕대비” (bằng tiếng Korean). National Institute of Korean History. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. “왕후” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  24. “대원군” (bằng tiếng Korean và English). Daum Dictionary. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  25. “부대부인” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  26. “부원군” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  27. “원자” (bằng tiếng Korean và English). Daum Dictionary. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. 1 2 “왕세자” (bằng tiếng Korean). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. “동궁” (bằng tiếng Korean). Daum Dictionary. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. 1 2 “왕세자빈” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. “빈궁” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “왕세제” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “왕세손” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “대군” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “부부인” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “군” (bằng tiếng Korean). Britannica Korea. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. “군부인” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  38. “공주” (bằng tiếng Korean). Naver Dictionary. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “옹주” (bằng tiếng Korean). Britannica Korea. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “정일품” (bằng tiếng Korean). Academy of Korean Studies. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. Had several different versions, like 희빈 (Huibin) / 숙빈 (Sukbin) / 경빈 (Gyeongbin) / 창빈 (Changbin) / 선빈 (Seonbin) etc.
  42. “궁인직” (bằng tiếng Korean). Academy of Korean Studies. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “궁녀” (bằng tiếng Korean). Britannica Korea via Daum. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “내시부” (bằng tiếng Korean). Britannica Korea via Daum. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “대감”. Namu wiki.
  46. “영감”. Namu wiki.
  47. “나리”. Namu wiki.
Triều đại nhà Triều Tiên
Lịch sử
Chính trị
Chính phủ
Xã hội
Văn hóa
Di sản văn hóa
Xem thêm

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tước hiệu và tôn xưng của nhà Triều Tiên http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=17562100 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=18647400 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=20127000 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=28193200 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=28224100 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=28229600 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=28256100 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=3412500 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=34881300 http://krdic.naver.com/detail.nhn?docid=4464600